Loại khí: Khí tự nhiên, không khí, Propan Butan, Ni tơ và tất cả các lại khí không ăn mòn
Thể tích: 2 dm3
Phạm vi nhiệt độ: Khí -25ºC to +40ºC (-10ºC to +40ºC for G1.6)
Nhiệt độ môi trường -25ºC to +55ºC
Bảo quản -40ºC to +70ºC
Áp suất vận hành tối đa: 0.5 bar (0.1 bar HTL version)
Phạm vi đo: G1.6 Qmin 0.016 m3/h - Qmax 2.5 m3/h
G2.5 Qmin 0.025 m3/h - Qmax 4 m3/h
G4 Qmin 0.04 m3/h - Qmax 6 m3/h
G6 Qmin 0.06 m3/h - Qmax 10 m3/h
Vật liệu chế tạo thân: Nhôm/Tấm kim loại mạ kẽm
Độ chính xác: Class 1.5
Phê duyệt: MID (04/22/EC) module B and D
Chuẩn bảo vệ: IP54
Kết nối: Đơn hoặc 2 đường ống kết nối
Màu sắc: Xám sáng RAL 7035
Loại khí: Khí tự nhiên, không khí, Propan Butan, Ni tơ và tất cả các lại khí không ăn mòn
Thể tích: 2 dm3
Phạm vi nhiệt độ: Khí -25ºC to +40ºC (-10ºC to +40ºC for G1.6)
Nhiệt độ môi trường -25ºC to +55ºC
Bảo quản -40ºC to +70ºC
Áp suất vận hành tối đa: 0.5 bar (0.1 bar HTL version)
Phạm vi đo: G1.6 Qmin 0.016 m3/h - Qmax 2.5 m3/h
G2.5 Qmin 0.025 m3/h - Qmax 4 m3/h
G4 Qmin 0.04 m3/h - Qmax 6 m3/h
G6 Qmin 0.06 m3/h - Qmax 10 m3/h
Vật liệu chế tạo thân: Nhôm/Tấm kim loại mạ kẽm
Độ chính xác: Class 1.5
Phê duyệt: MID (04/22/EC) module B and D
Chuẩn bảo vệ: IP54
Kết nối: Đơn hoặc 2 đường ống kết nối
Màu sắc: Xám sáng RAL 7035